Hotline: 0902 537 638

Last Updated on Tháng 12 2, 2024 by Admin

Các thuộc tính cơ bản của âm thanh

Các thuộc tính cơ bản của âm thanh.

Những âm thanh có tính nhạc được xác định bởi 4 thuộc tính cơ bản: Cao độ, Trường độ, Cường độ và Âm sắc.

Là độ vang cao hoặc thấp của âm thanh. Cao độ phụ thuộc vào tần số dao động của vật thể rung. Tần số dao động càng nhiều thì âm thanh càng cao và ngược lại.

Ví dụ: Âm thấp của đàn piano có tần số khoảng 27,5Hz( Hz là chữ viết tắt của Hertz, đơn vị đo tần số âm thanh), Âm cao nhất của đàn piano có tần số 4187Hz.

Tai người có thể nghe được âm thanh có tần số dao động từ 25Hz đén 4400Hz.

Cao độ cũng được phân loại theo nốt nhạc trong âm nhạc. Các nốt nhạc như Đồ, Rê, Mi, Fa, Sol, La, Si đều có tần số dao động cụ thể. Khi âm thanh có tần số dao động tăng gấp đôi, ta gọi đó là một quãng tám (octave). Ví dụ, nếu nốt Đồ ở tần số 261,63Hz thì nốt Đồ cao hơn một quãng tám sẽ có tần số 523,25Hz.

Ngoài ra, cao độ còn có thể bị ảnh hưởng bởi nhiều yếu tố khác như môi trường truyền âm và đặc điểm của nguồn âm. Chẳng hạn, một nhạc cụ chơi trong một phòng lớn có thể có cao độ khác với khi chơi trong một phòng nhỏ do hiện tượng cộng hưởng và hấp thụ âm thanh.

Cao độ là một yếu tố quan trọng trong âm nhạc, giúp phân biệt các nốt nhạc và tạo nên giai điệu. Hiểu biết về cao độ và cách điều chỉnh nó có thể giúp người chơi nhạc và người hát cải thiện kỹ năng và biểu diễn một cách hiệu quả hơn.

Là độ ngân dài ngắn của âm thanh. Trường độ phụ thuộc vào thời gian cũng như quy mô của dao động lúc âm thanh bắt đầu vang lên. Chẳng hạn, lúc bắt đầu tầm cữ dao động của âm thanh càng rộng thì thời gian tắt của âm thanh càng dài. Mặc dù độ dài ngắn không làm thay đổi tính chất vật lý của âm thanh, nhưng nó đóng vai trò hết sức quan trọng trong âm nhạc.

Trong âm nhạc, trường độ quyết định độ dài ngắn của mỗi nốt nhạc, giúp tạo ra nhịp điệu và cấu trúc cho bản nhạc. Các ký hiệu trường độ như nốt tròn, nốt trắng, nốt đen, và nốt móc đơn biểu thị các khoảng thời gian khác nhau mà một nốt nhạc được giữ. Việc phối hợp chính xác giữa các trường độ khác nhau là yếu tố quan trọng để tạo ra những giai điệu hài hòa và phong phú.

Trường độ không chỉ ảnh hưởng đến từng nốt nhạc mà còn tác động đến cả câu nhạc và đoạn nhạc, tạo nên sự biến đổi và phát triển trong bản nhạc. Những nốt dài có thể mang đến cảm giác kéo dài, lãng mạn, trong khi những nốt ngắn tạo nên sự nhanh chóng, vui tươi. Hiểu và sử dụng thành thạo trường độ giúp nhạc sĩ và người biểu diễn truyền tải cảm xúc và ý tưởng của họ một cách hiệu quả hơn.

Là độ vang to hoặc nhỏ của âm thanh. Cường độ phụ thuộc vào tầm cữ dao động của nguồn phát âm. Biên độ dao động càng lớn thì âm thanh càng to và ngược lại. Đơn vị đo cường độ âm thanh là Deciben (viết tắt là dB). Tuy nhiên, trong âm nhạc, cường độ âm thay đổi rất nhanh, liên tục. Thậm chí trong từng nhịp cũng có âm mạnh, âm nhẹ, nên người ta không dùng đơn vị dB để diễn tả cường độ mà dùng ký hiệu như p (piano – nhẹ), mp (mezzo-piano – hơi nhẹ), mf (mezzo-forte – hơi mạnh), f (forte – mạnh), v.v.

Các ký hiệu này giúp nhạc sĩ và người biểu diễn hiểu rõ mức độ to nhỏ của âm thanh trong từng đoạn nhạc, giúp truyền tải cảm xúc và ý đồ của tác giả một cách chính xác. Việc thay đổi cường độ trong bản nhạc có thể tạo nên sự căng thẳng, giải tỏa, hay nhấn mạnh những điểm quan trọng, làm cho bản nhạc trở nên sống động và biểu cảm hơn.

Sự biến đổi cường độ cũng giúp tạo ra các hiệu ứng âm thanh đặc biệt, từ những đoạn nhạc nhẹ nhàng, êm dịu đến những khoảnh khắc cao trào, mãnh liệt. Nhờ vào cường độ, người nghe có thể cảm nhận được chiều sâu và phong cách của tác phẩm âm nhạc. Hiểu và kiểm soát tốt cường độ là một kỹ năng quan trọng đối với mọi nhạc sĩ và người biểu diễn.

Âm sắc, hay còn gọi là “timbre,” là đặc điểm âm thanh giúp phân biệt giọng hát của mỗi người và các nhạc cụ khác nhau ngay cả khi chúng phát ra cùng một cao độ và cường độ. Sự khác nhau về âm sắc này được tạo ra bởi nhiều yếu tố, bao gồm chất liệu của nguồn phát âm, vật thể rung cộng hưởng, cách phát âm, và kỹ thuật biểu diễn.

Các yếu tố ảnh hưởng đến âm sắc:

Chất liệu của nguồn phát âm và ảnh hưởng đến âm sắc

Chất liệu cấu thành nên một nhạc cụ đóng vai trò quan trọng trong việc tạo nên âm sắc đặc trưng của nó. Âm sắc, hay còn gọi là timbre, là yếu tố giúp phân biệt âm thanh của các nhạc cụ khác nhau, ngay cả khi chúng chơi cùng một nốt nhạc ở cùng một cường độ.

Gỗ

Nhạc cụ làm từ gỗ thường mang đến âm sắc ấm áp, tự nhiên và giàu âm bội. Các loại gỗ khác nhau cũng tạo ra những âm sắc khác biệt. Ví dụ, gỗ thông thường được sử dụng cho đàn guitar cổ điển, mang lại âm thanh cân bằng và rõ ràng. Gỗ mun, với mật độ cao và độ cứng, thường được dùng cho các bộ phận như cần đàn hay phím đàn, giúp tăng độ bền và độ vang.

Kim loại

Nhạc cụ kim loại có xu hướng tạo ra âm thanh sáng, vang và mạnh mẽ. Các loại kim loại khác nhau cũng có những đặc tính âm thanh riêng biệt. Đồng thau, với độ phản xạ âm thanh tốt, thường được sử dụng cho các loại kèn đồng như trumpet, trombone. Thép không gỉ, với độ bền cao, thường được dùng cho dây đàn.

Nhựa

Nhạc cụ làm từ nhựa thường có giá thành rẻ hơn và nhẹ hơn so với nhạc cụ làm từ gỗ hay kim loại. Tuy nhiên, âm sắc của chúng thường kém phong phú và ít âm bội hơn. Nhựa thường được sử dụng cho các loại nhạc cụ như recorder, clarinet, và một số bộ phận của đàn guitar điện.

Chất liệu của nguồn phát âm chỉ là một trong nhiều yếu tố ảnh hưởng đến âm sắc của nhạc cụ. Các yếu tố khác bao gồm hình dạng, kích thước, kỹ thuật chế tác và cách thức chơi nhạc cụ. Tuy nhiên, hiểu biết về vai trò của chất liệu giúp chúng ta đánh giá cao hơn sự đa dạng và phong phú của thế giới âm nhạc.

Vật thể rung cộng hưởng và ảnh hưởng của chúng đến âm sắc

Âm sắc, yếu tố tạo nên sự khác biệt giữa các nhạc cụ và giọng hát, không chỉ phụ thuộc vào nguồn phát âm mà còn chịu ảnh hưởng đáng kể từ các vật thể rung cộng hưởng. Hiện tượng cộng hưởng xảy ra khi một vật thể rung động ở tần số tự nhiên của nó, dẫn đến sự khuếch đại âm thanh. Trong nhạc cụ và giọng hát, các vật thể này đóng vai trò như những bộ lọc và bộ khuếch đại, tạo nên sự đa dạng và phong phú về âm sắc.

Thân đàn và dây đàn

Đối với các nhạc cụ dây như guitar, violin và cello, thân đàn đóng vai trò như một hộp cộng hưởng. Khi dây đàn rung động, năng lượng được truyền đến thân đàn, khiến nó cũng rung lên và khuếch đại âm thanh. Hình dáng, kích thước và chất liệu của thân đàn ảnh hưởng đến cách thức cộng hưởng, góp phần tạo nên âm sắc đặc trưng cho từng loại nhạc cụ.

Ống khí

Trong các nhạc cụ hơi như sáo, kèn và clarinet, ống khí là bộ cộng hưởng chính. Khi người chơi thổi khí vào nhạc cụ, cột không khí bên trong ống sẽ rung động ở các tần số khác nhau, tạo ra các nốt nhạc. Chiều dài, đường kính và hình dạng của ống khí ảnh hưởng đến tần số cộng hưởng và do đó ảnh hưởng đến âm sắc của nhạc cụ.

Cộng hưởng cơ thể trong giọng hát

Giọng hát của con người cũng chịu ảnh hưởng từ các cộng hưởng cơ thể. Khoang miệng, cổ họng và lồng ngực hoạt động như những bộ cộng hưởng, khuếch đại và tạo màu sắc cho âm thanh phát ra từ thanh quản. Kỹ thuật hát và cách điều khiển các bộ cộng hưởng này ảnh hưởng lớn đến âm sắc và chất lượng giọng hát.

Vật thể rung cộng hưởng đóng vai trò quan trọng trong việc tạo nên âm sắc của nhạc cụ và giọng hát. Sự hiểu biết về hiện tượng cộng hưởng không chỉ giúp chúng ta đánh giá cao hơn sự phức tạp và tinh tế của âm nhạc, mà còn mở ra những khả năng sáng tạo mới trong thiết kế nhạc cụ và kỹ thuật biểu diễn.

Cách phát âm và kỹ thuật biểu diễn: Yếu tố quyết định âm sắc

Âm sắc, đặc trưng riêng biệt của mỗi nhạc cụ và giọng hát, không chỉ phụ thuộc vào vật liệu và cấu trúc mà còn chịu ảnh hưởng mạnh mẽ từ cách phát âm và kỹ thuật biểu diễn. Các yếu tố như nhấn nhá, độ rung (vibrato), và kỹ thuật chơi nhạc cụ góp phần tạo nên sự đa dạng và phong phú về âm sắc trong âm nhạc.

Nhấn nhá

Nhấn nhá là cách người biểu diễn tạo ra sự khác biệt về cường độ và thời gian của các nốt nhạc. Trong giọng hát, nhấn nhá thể hiện qua cách người hát điều chỉnh hơi thở và lực tác động lên thanh quản. Trong nhạc cụ, nhấn nhá được thực hiện bằng cách thay đổi lực nhấn vào dây đàn, phím đàn hay cách thổi hơi. Nhấn nhá tạo nên sự tương phản và điểm nhấn trong âm nhạc, đồng thời ảnh hưởng đến màu sắc cảm xúc của âm thanh.

Độ rung (Vibrato)

Vibrato là kỹ thuật tạo ra sự dao động nhẹ và đều đặn về cao độ của âm thanh. Trong giọng hát, vibrato được tạo ra bằng cách điều khiển cơ hoành và các cơ liên quan đến thanh quản. Trong nhạc cụ dây, vibrato được thực hiện bằng cách lắc nhẹ ngón tay trên dây đàn. Vibrato làm cho âm thanh trở nên ấm áp, sống động và giàu biểu cảm.

Kỹ thuật biểu diễn

Mỗi loại nhạc cụ và phong cách âm nhạc đòi hỏi những kỹ thuật biểu diễn riêng biệt. Cách người nhạc công kéo dây đàn, gảy đàn, thổi hơi, hay sử dụng các kỹ thuật đặc biệt như glissando, pizzicato đều ảnh hưởng đến âm sắc của nhạc cụ. Đối với ca sĩ, cách điều khiển hơi thở, khẩu hình miệng, vị trí lưỡi và vòm họng cũng tạo ra những âm sắc khác nhau.

Cách phát âm và kỹ thuật biểu diễn đóng vai trò quan trọng trong việc tạo nên bản sắc âm nhạc của mỗi nghệ sĩ. Sự kết hợp hài hòa giữa các yếu tố này giúp người biểu diễn truyền tải cảm xúc và ý nghĩa của tác phẩm đến người nghe một cách sâu sắc và chân thực nhất.

Cấu trúc hài âm và ảnh hưởng của nó đến âm sắc

Âm sắc, yếu tố tạo nên sự khác biệt giữa các nhạc cụ và giọng hát, không chỉ phụ thuộc vào nguồn phát âm và vật thể cộng hưởng mà còn chịu ảnh hưởng đáng kể từ cấu trúc hài âm (harmonics). Hiểu một cách đơn giản, hài âm là các tần số bội số của tần số cơ bản của âm thanh. Sự kết hợp và cường độ khác nhau của các hài âm tạo nên âm sắc đặc trưng cho từng nhạc cụ và giọng hát.

Tần số cơ bản và hài âm

Khi một dây đàn hoặc cột không khí rung động, nó không chỉ tạo ra một tần số duy nhất (tần số cơ bản) mà còn tạo ra một loạt các tần số cao hơn, gọi là hài âm. Tần số của các hài âm là bội số nguyên của tần số cơ bản. Ví dụ, nếu tần số cơ bản là 100 Hz, các hài âm sẽ là 200 Hz, 300 Hz, 400 Hz, v.v.

Ảnh hưởng của cấu trúc hài âm đến âm sắc

Mỗi nhạc cụ và giọng hát có một cấu trúc hài âm riêng biệt, tức là sự kết hợp và cường độ khác nhau của các hài âm. Đây là yếu tố chính tạo nên sự khác biệt về âm sắc giữa một cây đàn piano và một cây đàn violin, hoặc giữa giọng hát của hai người khác nhau.

Ví dụ, đàn piano có cấu trúc hài âm phong phú và phức tạp, với nhiều hài âm có cường độ mạnh, tạo nên âm thanh đầy đặn và mạnh mẽ. Trong khi đó, đàn flute có cấu trúc hài âm đơn giản hơn, với ít hài âm và cường độ yếu hơn, tạo nên âm thanh trong trẻo và nhẹ nhàng.

Ứng dụng của cấu trúc hài âm

Hiểu biết về cấu trúc hài âm có ứng dụng rộng rãi trong lĩnh vực âm nhạc và công nghệ âm thanh. Các kỹ sư âm thanh sử dụng kiến thức về hài âm để điều chỉnh và cải thiện chất lượng âm thanh của nhạc cụ và hệ thống âm thanh. Trong sản xuất âm nhạc, các nhạc sĩ và nhà sản xuất âm nhạc sử dụng hiệu ứng âm thanh để thay đổi cấu trúc hài âm, tạo ra những âm thanh mới lạ và độc đáo.

Tầm quan trọng của âm sắc trong âm nhạc

Âm sắc, hay còn gọi là màu sắc âm thanh, là một trong những yếu tố cơ bản tạo nên sự đa dạng và phong phú của âm nhạc. Nó không chỉ giúp chúng ta nhận diện nguồn âm thanh mà còn đóng vai trò quan trọng trong việc biểu đạt cảm xúc, phong cách âm nhạc và tạo nên sự hấp dẫn cho người nghe.

Nhận diện nguồn âm thanh

Âm sắc là yếu tố chính giúp chúng ta phân biệt được âm thanh của các nhạc cụ khác nhau, ngay cả khi chúng chơi cùng một nốt nhạc ở cùng một cường độ. Ví dụ, chúng ta có thể dễ dàng phân biệt được âm thanh của đàn piano, violin, trumpet hay tiếng hát của con người. Điều này là do mỗi nhạc cụ và giọng hát có cấu trúc hài âm và cách phát âm riêng biệt, tạo nên âm sắc đặc trưng của chúng.

Biểu đạt cảm xúc và phong cách âm nhạc

Âm sắc đóng vai trò quan trọng trong việc thể hiện cảm xúc và phong cách âm nhạc. Một bản nhạc buồn thường sử dụng các âm sắc trầm, tối và ít âm bội, trong khi một bản nhạc vui tươi thường sử dụng các âm sắc cao, sáng và nhiều âm bội. Trong nhạc cổ điển, các nhà soạn nhạc thường sử dụng sự kết hợp của các âm sắc khác nhau để tạo nên sự tương phản và kịch tính trong tác phẩm.

Tạo nên sự phong phú và đa dạng trong âm nhạc

Sự hòa quyện của các âm sắc khác nhau từ các nhạc cụ trong dàn nhạc tạo nên một bức tranh âm nhạc phong phú và đa dạng. Trong một bản giao hưởng, âm sắc của từng nhạc cụ được kết hợp một cách tinh tế để tạo nên những âm thanh mới lạ và hấp dẫn. Trong âm nhạc hiện đại, các nhạc sĩ thường sử dụng các hiệu ứng âm thanh để thay đổi âm sắc của nhạc cụ, tạo nên những âm thanh độc đáo và mang tính thử nghiệm.

Âm sắc không chỉ là một khái niệm vật lý mà còn là một yếu tố quan trọng trong nghệ thuật âm nhạc. Nó đóng vai trò quan trọng trong việc tạo nên sự đa dạng, phong phú và hấp dẫn cho các trải nghiệm âm thanh của chúng ta. Hiểu biết về âm sắc giúp chúng ta đánh giá cao hơn giá trị của âm nhạc và khám phá những tầng ý nghĩa sâu sắc mà nó mang lại.

Xin chân thành cảm ơn!


 

hoi-tho

THE SUN SYMPHONY

“Đam Mê – Hội Tụ – Tỏa Sáng”