Hotline: 0902 537 638

Last Updated on Tháng mười hai 2, 2024 by Admin

Thuật ngữ trong thanh nhạc.

Những thuật ngữ trong thanh nhạc bằng tiếng anh mà bạn chưa biết!

Tiếng Anh đã trở thành một ngôn ngữ toàn cầu, tạo điều kiện giao tiếp xuyên biên giới và văn hóa. Tại Việt Nam, cũng như nhiều quốc gia khác, tiếng Anh được giảng dạy rộng rãi và được coi là một kỹ năng quan trọng. Tuy nhiên, ngay cả với sự phổ biến của nó, nhiều người có thể không hiểu đầy đủ các sắc thái và ý nghĩa khác nhau của ngay cả những từ tiếng Anh cơ bản.

Một từ như vậy là “vocal”. Mặc dù nó thường được liên kết với ca hát và âm nhạc, nhưng nó có những ý nghĩa khác có thể khiến bạn ngạc nhiên. Hãy cùng đi sâu hơn vào bản chất đa diện của từ này.

Vocal như một tính từ

  1. Liên quan đến giọng nói: Ý nghĩa đơn giản nhất của “vocal” là sự kết nối của nó với giọng nói của con người. Nó mô tả bất cứ điều gì liên quan đến việc tạo ra hoặc sử dụng giọng nói. Ví dụ, “vocal cords” (dây thanh âm) là cấu trúc giải phẫu chịu trách nhiệm tạo ra âm thanh, và “vocal training” (luyện thanh) đề cập đến các bài tập và kỹ thuật nhằm cải thiện giọng hát hoặc giọng nói của một người.

  2. Thẳng thắn hoặc biểu cảm: Ngoài hành động phát ra âm thanh bằng giọng nói, “vocal” còn có thể mô tả một người thẳng thắn hoặc biểu cảm trong ý kiến của họ. Một “vocal critic” (nhà phê bình thẳng thắn) là người công khai bày tỏ sự không tán thành hoặc bất đồng của họ, trong khi một “vocal supporter” (người ủng hộ nhiệt tình) là người nhiệt tình bày tỏ sự tán thành hoặc khuyến khích của họ.

Trong bối cảnh này, đoạn đầu tiên của lời nhắc của bạn minh họa cách sử dụng này. Nó nói rằng một số cá nhân, được mô tả là “vocal” (hay nói), có giọng nói lớn có thể gây khó chịu cho người khác.

Vocal như một danh từ

  1. Một âm thanh hoặc lời nói bằng giọng nói: Là một danh từ, “vocal” có thể đề cập đến một âm thanh cụ thể được tạo ra bằng giọng nói, đặc biệt là trong âm nhạc. Trong một ban nhạc hoặc nhóm nhạc, “vocals” (giọng hát) là các phần hát, thường được phân biệt với các phần nhạc cụ.

  2. Một tác phẩm âm nhạc có giọng hát: Ngoài ra, “vocal” cũng có thể đề cập đến một bản nhạc được sáng tác đặc biệt để hát, chẳng hạn như một aria hoặc một tác phẩm hợp xướng.

Từ “vocal” không giới hạn trong lĩnh vực ca hát và âm nhạc. Nó bao gồm một loạt các ý nghĩa liên quan đến giọng nói, từ việc tạo ra âm thanh vật lý đến việc sử dụng nó để thể hiện ý kiến và cảm xúc. Hiểu các ý nghĩa khác nhau của “vocal” cho phép đánh giá sâu sắc hơn về tính linh hoạt của nó trong tiếng Anh.

Ngoài ra vocal được hiểu là thanh viên hát chính trong một nhóm nhạc!

Trong âm nhạc hiện đại, đặc biệt là trong các nhóm nhạc, thuật ngữ “vocal” thường được sử dụng để chỉ thành viên đảm nhận vai trò hát chính. Người này thường có giọng hát nổi bật, kỹ thuật tốt và khả năng biểu diễn cuốn hút, đóng vai trò quan trọng trong việc truyền tải thông điệp và cảm xúc của bài hát đến khán giả.

Tuy nhiên, từ “vocal” còn mang một ý nghĩa rộng hơn, đó là thanh nhạc – một loại hình nghệ thuật sử dụng giọng hát làm phương tiện biểu đạt chính. Thanh nhạc không chỉ đơn thuần là việc hát mà còn bao gồm cả kỹ thuật điều khiển hơi thở, khẩu hình, cộng hưởng và biểu cảm để tạo ra âm thanh đẹp và truyền cảm.

Sự liên kết giữa hai ý nghĩa này của “vocal” thể hiện rõ mối quan hệ mật thiết giữa ca sĩ và nghệ thuật thanh nhạc. Ca sĩ, đặc biệt là giọng ca chính, là người thể hiện trực tiếp và quan trọng nhất của thanh nhạc. Họ sử dụng giọng hát của mình để truyền tải những giai điệu, ca từ và cảm xúc của tác phẩm âm nhạc đến người nghe.

Do đó, có thể hiểu rằng “vocal” không chỉ đơn giản là một thuật ngữ chỉ người hát chính mà còn đại diện cho cả một lĩnh vực nghệ thuật rộng lớn và phong phú, nơi mà giọng hát con người trở thành công cụ biểu đạt tuyệt vời nhất.

Vậy những thuật ngữ thường hay sửa dụng trong thanh nhạc là gì?

Agility:

Agility, hay sự nhanh nhẹn trong thanh nhạc, là khả năng ca sĩ chuyển đổi giữa các nốt nhạc một cách nhanh chóng, chính xác và mượt mà. Kỹ thuật này đòi hỏi sự phối hợp tinh tế giữa hơi thở, khẩu hình và kiểm soát cơ thanh quản.

Một ca sĩ có agility tốt có thể thực hiện các đoạn chạy nốt (runs) phức tạp, nhảy nốt (leaps) rộng và các kỹ thuật trang trí (ornamentation) khác với tốc độ cao mà vẫn đảm bảo độ chính xác về cao độ và sự liền mạch trong âm thanh.

Agility không chỉ đơn thuần là hát nhanh mà còn đòi hỏi sự kiểm soát và tinh tế trong từng nốt nhạc. Ca sĩ cần có khả năng bật và ngắt âm thanh một cách rõ ràng (staccato), đồng thời duy trì sự mượt mà khi chuyển giữa các nốt (legato).

Luyện tập agility thường xuyên giúp ca sĩ cải thiện sự linh hoạt và khả năng kiểm soát giọng hát, mở rộng phạm vi âm vực và thể hiện những đoạn nhạc khó một cách tự tin và chuyên nghiệp.

Airy:

Trong thanh nhạc, thuật ngữ “Airy” (thoáng hơi) chỉ tình trạng âm thanh bị loãng, thiếu tập trung do sự mất hoặc thiếu kết nối giữa hai dây thanh quản. Điều này dẫn đến việc không khí thoát ra quá nhiều cùng với giọng hát, làm giảm sức mạnh và độ trong của âm thanh. Airy thường xuất phát từ kỹ thuật thanh nhạc chưa hoàn thiện, căng thẳng, mệt mỏi hoặc các vấn đề sức khỏe liên quan đến thanh quản. Ca sĩ cần luyện tập kiểm soát hơi thở, tăng cường sức mạnh cơ thanh quản và cải thiện khả năng kết nối dây thanh âm để khắc phục hiện tượng này.

Breath control: 

Breath control, hay còn gọi là kiểm soát hơi thở, là kỹ thuật điều khiển và điều tiết luồng hơi thở ra trong quá trình hát. Quá trình này diễn ra chủ yếu ở khu vực phía trên thanh quản, liên quan đến việc phối hợp giữa các cơ hô hấp, cơ bụng và cơ liên sườn.

Breath control đóng vai trò then chốt trong việc tạo ra âm thanh ổn định, duy trì độ dài của nốt nhạc, kiểm soát cường độ và thể hiện các kỹ thuật thanh nhạc khác nhau. Thiếu kỹ năng kiểm soát hơi thở có thể dẫn đến âm thanh yếu ớt, không đều, hoặc thậm chí gây căng thẳng và tổn thương cho thanh quản.

Trong đánh giá thanh nhạc, Breath control thường được xem xét cùng với Breath support (hỗ trợ hơi thở).

Breath control là một kỹ năng quan trọng và không thể thiếu đối với bất kỳ ca sĩ nào. Thông qua luyện tập và rèn luyện, ca sĩ có thể cải thiện khả năng kiểm soát hơi thở, từ đó nâng cao chất lượng giọng hát và thể hiện các kỹ thuật thanh nhạc một cách chuyên nghiệp.

Chest dominant:

Trong thanh nhạc, “Chest Dominant Mix” là một kỹ thuật sử dụng trong giọng pha (mix voice), trong đó ca sĩ kết hợp cả giọng ngực (chest voice) và giọng đầu (head voice), nhưng với tỷ lệ giọng ngực chiếm ưu thế hơn. Kỹ thuật này cho phép ca sĩ đạt được âm thanh mạnh mẽ, dày và đầy kịch tính, đặc biệt ở những nốt cao.

Ưu điểm

Chest Dominant Mix thường được sử dụng trong các thể loại nhạc như pop, rock, nhạc kịch và một số phong cách nhạc cổ điển đòi hỏi sự mạnh mẽ và kịch tính. Các ca sĩ nổi tiếng như Whitney Houston và Lara Fabian đã sử dụng thành công kỹ thuật này để tạo nên những màn trình diễn đầy ấn tượng.

Mặc dù mang lại nhiều lợi ích, Chest Dominant Mix cũng đòi hỏi kỹ thuật thanh nhạc tốt và sự luyện tập chăm chỉ để tránh gây tổn thương cho giọng hát. Việc sử dụng quá mức hoặc không đúng cách có thể dẫn đến căng thẳng và mệt mỏi cho thanh quản.

Chest Dominant Mix là một kỹ thuật thanh nhạc mạnh mẽ và hiệu quả, giúp ca sĩ tạo ra âm thanh đầy nội lực và kịch tính. Tuy nhiên, cần sử dụng kỹ thuật này một cách hợp lý và có sự hướng dẫn từ giáo viên thanh nhạc chuyên nghiệp để đảm bảo sức khỏe cho giọng hát và đạt được hiệu quả biểu diễn tốt nhất.

Chest voice:

Giọng ngực (Chest Voice) là một trong ba cơ chế tạo âm thanh chính trong thanh nhạc, đặc trưng bởi cảm giác rung động và cộng hưởng chủ yếu ở vùng ngực khi hát hoặc nói. Đây là giọng nói tự nhiên mà chúng ta sử dụng hàng ngày trong giao tiếp thông thường.

Đặc điểm

Giọng ngực là nền tảng cơ bản cho mọi ca sĩ, được sử dụng rộng rãi trong nhiều thể loại âm nhạc, đặc biệt là các thể loại đòi hỏi sức mạnh và biểu cảm như nhạc pop, rock, nhạc kịch và một số phần của opera.

Giọng ngực là một công cụ quan trọng trong thanh nhạc, mang lại sự tự nhiên, sức mạnh và biểu cảm cho giọng hát. Việc làm chủ giọng ngực là bước đầu tiên để ca sĩ phát triển các kỹ thuật thanh nhạc khác và thể hiện đa dạng các phong cách âm nhạc.

Chest voice muscles: 

Cơ giọng ngực, hay còn gọi là thyroarytenoid muscles, là một nhóm cơ nằm trong thanh quản, tạo thành phần thân chính của dây thanh âm. Chúng đóng vai trò quan trọng trong việc điều chỉnh âm thanh, đặc biệt là các âm thanh có tần số thấp, hay còn gọi là quãng giọng ngực.

Khi cơ giọng ngực co lại, chúng làm ngắn và dày dây thanh âm, khiến chúng rung động chậm hơn. Điều này tạo ra âm thanh có tần số thấp, đặc trưng của giọng ngực. Giọng ngực thường được sử dụng trong giao tiếp hàng ngày và cũng là nền tảng cho nhiều thể loại âm nhạc.

Sự khỏe mạnh và linh hoạt của cơ giọng ngực rất quan trọng đối với ca sĩ. Thông qua luyện tập thanh nhạc, ca sĩ có thể tăng cường sức mạnh và kiểm soát cơ giọng ngực, từ đó mở rộng quãng giọng, cải thiện chất lượng âm thanh và thể hiện các kỹ thuật thanh nhạc một cách hiệu quả.

Chesty: Như chest dominant, nhưng thường mang nghĩa xấu.

Close Throat, Consistency, và Dynamic trong Thanh Nhạc: Những Yếu tố Kỹ thuật Quan Trọng

1. Close Throat (Cổ Họng Khép Kín)

Định nghĩa:

Close throat là một thuật ngữ mô tả tình trạng các cơ cổ họng bị căng cứng và không gian ở yết hầu không được mở rộng đầy đủ trong quá trình hát. Điều này thường xảy ra do kỹ thuật thanh nhạc không phù hợp, dẫn đến việc hạn chế luồng không khí và gây ra các vấn đề như strain (căng thẳng thanh quản), high larynx (thanh quản nâng cao) và âm thanh bị nghẹt hoặc đục.

Nguyên nhân:

  • Kỹ thuật sai: Sử dụng sai các cơ hỗ trợ, đẩy hơi quá mạnh hoặc không kiểm soát được vị trí thanh quản có thể dẫn đến close throat.
  • Căng thẳng: Cảm xúc căng thẳng, lo lắng hoặc thiếu tự tin cũng có thể khiến các cơ cổ họng co lại, gây khó khăn cho việc hát.
  • Thiếu luyện tập: Thiếu sự luyện tập và làm nóng cơ thể trước khi hát cũng có thể góp phần vào tình trạng close throat.

Ảnh hưởng:

  • Hạn chế quãng giọng: Close throat làm giảm khả năng mở rộng quãng giọng và chuyển đổi giữa các âm vực một cách mượt mà.
  • Âm thanh kém chất lượng: Âm thanh phát ra sẽ bị nghẹt, đục, thiếu độ vang và biểu cảm.
  • Tổn thương thanh quản: Việc hát với close throat trong thời gian dài có thể gây ra các vấn đề về sức khỏe thanh quản như viêm thanh quản, hạt xơ dây thanh hoặc thậm chí mất giọng.

Cách khắc phục:

  • Luyện tập kỹ thuật thanh nhạc đúng: Học và thực hành các kỹ thuật thanh nhạc cơ bản như thở bụng, mở khẩu hình, hạ thanh quản và thả lỏng cơ thể.
  • Làm nóng trước khi hát: Thực hiện các bài tập khởi động và làm nóng cơ thể trước khi hát để giúp các cơ thư giãn và sẵn sàng hoạt động.
  • Giữ tinh thần thoải mái: Tìm cách giảm căng thẳng và lo lắng trước khi biểu diễn, có thể thông qua các bài tập thư giãn hoặc thiền định.
  • Tìm kiếm sự hướng dẫn từ chuyên gia: Nếu gặp khó khăn trong việc khắc phục close throat, hãy tìm đến giáo viên thanh nhạc chuyên nghiệp để được tư vấn và hướng dẫn cụ thể.

 Consistency

Consistency trong thanh nhạc đề cập đến khả năng của ca sĩ duy trì chất lượng kỹ thuật và biểu diễn ổn định trong suốt quá trình hát. Điều này bao gồm việc kiểm soát hơi thở, âm lượng, cao độ, âm sắc và các kỹ thuật thanh nhạc khác một cách nhất quán, không có sự chênh lệch quá lớn giữa các đoạn hoặc các buổi biểu diễn.

  • Tạo nên sự chuyên nghiệp: Consistency thể hiện sự chuyên nghiệp và kỹ năng của ca sĩ, tạo ấn tượng tốt với khán giả.
  • Truyền tải cảm xúc hiệu quả: Giọng hát ổn định giúp ca sĩ tập trung vào việc thể hiện cảm xúc và nội dung của bài hát, không bị phân tâm bởi các vấn đề kỹ thuật.
  • Bảo vệ giọng hát: Hát một cách ổn định giúp giảm thiểu nguy cơ tổn thương thanh quản do việc sử dụng giọng hát quá sức hoặc không đúng cách.

Cách rèn luyện:

  • Luyện tập thường xuyên: Thực hành các bài tập thanh nhạc và hát các bài hát yêu thích một cách đều đặn để cải thiện kỹ thuật và xây dựng sự ổn định.
  • Ghi âm và lắng nghe: Ghi âm lại giọng hát của mình và lắng nghe để nhận ra các điểm cần cải thiện về tính ổn định.
  • Biểu diễn trước người khác: Thực hành biểu diễn trước bạn bè, gia đình hoặc giáo viên thanh nhạc để làm quen với áp lực và rèn luyện sự tự tin.
  • Chăm sóc sức khỏe giọng hát: Uống đủ nước, tránh các chất kích thích và nghỉ ngơi đầy đủ để giữ cho giọng hát luôn khỏe mạnh và ổn định.

Dynamic (Độ Mạnh)

Dynamic trong thanh nhạc đề cập đến sự thay đổi về cường độ âm thanh, từ những nốt nhẹ nhàng, êm dịu đến những nốt mạnh mẽ, vang dội. Khả năng kiểm soát dynamic cho phép ca sĩ thể hiện sự đa dạng về cảm xúc và tạo điểm nhấn cho bài hát.

  • Tăng tính biểu cảm: Dynamic giúp ca sĩ thể hiện các cung bậc cảm xúc khác nhau trong bài hát, từ sự dịu dàng, sâu lắng đến sự phấn khích, bùng nổ.
  • Tạo sự tương phản: Sự thay đổi về cường độ âm thanh tạo nên sự tương phản và điểm nhấn, làm cho bài hát trở nên thú vị và hấp dẫn hơn.
  • Thu hút sự chú ý của khán giả: Việc sử dụng dynamic một cách khéo léo giúp ca sĩ thu hút và giữ chân khán giả, tạo nên một màn trình diễn đáng nhớ.

Cách rèn luyện:

  • Luyện tập kiểm soát hơi thở: Hơi thở là yếu tố quan trọng để kiểm soát cường độ âm thanh. Ca sĩ cần luyện tập thở bụng và điều tiết luồng hơi thở ra một cách chính xác.
  • Thực hành các bài tập về dynamic: Có nhiều bài tập giúp ca sĩ rèn luyện khả năng thay đổi cường độ âm thanh một cách mượt mà và kiểm soát.
  • Áp dụng dynamic vào bài hát: Chú ý đến các chỉ dẫn về dynamic trong bản nhạc và thể hiện chúng một cách tự nhiên và phù hợp với nội dung bài hát.

Close throat, Consistency và Dynamic là ba yếu tố kỹ thuật quan trọng trong thanh nhạc, ảnh hưởng đến chất lượng giọng hát và khả năng biểu diễn của ca sĩ. Bằng cách hiểu rõ và luyện tập các kỹ thuật này một cách bài bản và kiên trì, ca sĩ có thể khắc phục các hạn chế, phát triển giọng hát khỏe mạnh và tạo nên những màn trình diễn ấn tượng, đầy cảm xúc.

Ngoài ra còn rất nhiều thuật ngữ nữa mời các bạn đón đọc trong phần sau nhé!

Xem thêm các bài viết khác:

Biết ơn quý khách hàng đã luôn tin tưởng và nhiệt tình ủng hộ THE SUN SYMPHONY!


 

tap-luyen-thanh-nhac

THE SUN SYMPHONY

“Đam Mê – Hội Tụ – Tỏa Sáng”